Loading data. Please wait
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) - Dilution and seeding method
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-08-00
Water quality; Determination of dissolved oxygen; Iodometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5813 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of dissolved oxygen; Electrochemical probe method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5814 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 2 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of free chlorine and total chlorine; Part 1 : Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7393-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of free chlorine and total chlorine; Part 2 : Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7393-2 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn); Dilution and seeding method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) - Part 1: Dilution and seeding method with allythiourea addition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) - Part 2: Method for undiluted samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) - Part 2: Method for undiluted samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) - Part 1: Dilution and seeding method with allythiourea addition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) - Dilution and seeding method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn); Dilution and seeding method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |