Loading data. Please wait
Water quality - Sampling - Part 3: Preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2012); German version EN ISO 5667-3:2012
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2013-03-00
Water quality; determination of Kjeldahl nitrogen; method after mineralization with selenium (ISO 5663:1984); German version EN 25663:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25663 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985); German version EN 27888:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27888 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques (ISO 5667-1:2006); German version EN ISO 5667-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Guidance standard on the enumeration of phytoplankton using inverted microscopy (Utermöhl technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15204 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of Kjeldahl nitrogen; Method after mineralization with selenium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5663 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Preservation and handling of water samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 4 : Guidance on sampling from lakes, natural and man-made | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-4 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-5 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-6 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 7: guidance on sampling of water and steam in boiler plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-7 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 9: guidance on sampling from marine waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-9 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 10: guidance on sampling of waste waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-10 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-11 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 12: Guidance on sampling of bottom sediments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-12 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-13 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-14 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 15: Guidance on the preservation and handling of sludge and sediment samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-15 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 16: Guidance on biotesting of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-16 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 17: Guidance on sampling of bulk suspended solids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-17 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling in marine sediments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-19 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 20: Guidance on the use of sampling data for decision making - Compliance with thresholds and classification systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-20 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 21: Guidance on sampling of drinking water distributed by tankers or means other than distribution pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-21 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 22: Guidance on the design and installation of groundwater monitoring points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-22 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-23 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5814 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2003); German version EN ISO 5667-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2003); German version EN ISO 5667-3:2003, Corrigenda to DIN EN ISO 5667-3:2004-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2012); German version EN ISO 5667-3:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2003); German version EN ISO 5667-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994); German version EN ISO 5667-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2003); German version EN ISO 5667-3:2003, Corrigenda to DIN EN ISO 5667-3:2004-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |