Loading data. Please wait

ISO 5667-11

Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5667-11
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 5667-11 (2009-05-31), IDT * STN ISO 5667-11 (2010-09-01), IDT * CSN ISO 5667-11 (2012-07-01), IDT * DS/ISO 5667-11 (2009-06-15), IDT * SFS-ISO 5667-11:en (2009-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-1 (2006-12)
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (2006-05)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-3 (2003-12) * ISO 5667-14 (1998-09)
Thay thế cho
ISO 5667-11 (1993-03)
Water quality; sampling; part 11: guidance on sampling of groundwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-18 (2001-04)
Water quality - Sampling - Part 18: Guidance on sampling of groundwater at contaminated sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-18
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-18 Technical Corrigendum 1 (2008-03)
Water quality - Sampling - Part 18: Guidance on sampling of groundwater at contaminated sites; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-18 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5667-11 (2009-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5667-11 (2009-04)
Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-11
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-11 (1993-03)
Water quality; sampling; part 11: guidance on sampling of groundwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-18 (2001-04)
Water quality - Sampling - Part 18: Guidance on sampling of groundwater at contaminated sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-18
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-18 Technical Corrigendum 1 (2008-03)
Water quality - Sampling - Part 18: Guidance on sampling of groundwater at contaminated sites; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-18 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5667-11 (2009-01) * ISO/DIS 5667-11 (2007-10) * ISO/DIS 5667-18 (1999-10) * ISO/DIS 5667-11 (1991-05)
Từ khóa
Analysis * Chemical analysis and testing * Definitions * Forms (paper) * Ground water * Sample location * Sampling methods * Sampling tables * Specimen preparation * Standard methods * Testing * Water * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing * Sample preparation
Số trang
26