Loading data. Please wait

DIN EN ISO 5667-1

Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques (ISO 5667-1:2006); German version EN ISO 5667-1:2006

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
The document sets out the general principles to be applied in the design of sampling programmes for the purposes of control and characterization of water quality, and identification of sources of pollution of water, including bottom deposits and sludges.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 5667-1
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques (ISO 5667-1:2006); German version EN ISO 5667-1:2006
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5667-1 (2006-12), IDT * ISO 5667-1 (2006-12), IDT * TS EN ISO 5667-1 (2008-04-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 38402-12 (1985-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from barrages and lakes (A 12)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-12
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-13 (1985-12)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from aquifers (A 13)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-13
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-3 (1999-12)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 3: Design of experiments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-3 (2003-12)
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-4 (1987-04)
Water quality; Sampling; Part 4 : Guidance on sampling from lakes, natural and man-made
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-4
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-5 (2006-04)
Water quality - Sampling - Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-5
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-6 (2005-07)
Water quality - Sampling - Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-6
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-7 (1993-11)
Water quality; sampling; part 7: guidance on sampling of water and steam in boiler plants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-7
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-8 (1993-03)
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-8
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-9 (1992-10)
Water quality; sampling; part 9: guidance on sampling from marine waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-10 (1992-11)
Water quality; sampling; part 10: guidance on sampling of waste waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-11 (1993-03)
Water quality; sampling; part 11: guidance on sampling of groundwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-12 (1995-12)
Water quality - Sampling - Part 12: Guidance on sampling of bottom sediments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-12
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-13 (1997-12)
Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges from sewage and water treatment works
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-13
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-14 (1998-09)
Water quality - Sampling - Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-14
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-16 (1998-10)
Water quality - Sampling - Part 16: Guidance on biotesting of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-16
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-17 (2000-07)
Water quality - Sampling - Part 17: Guidance on sampling of suspended sediments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-17
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-18 (2001-04)
Water quality - Sampling - Part 18: Guidance on sampling of groundwater at contaminated sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-18
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-19 (2004-06)
Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling in marine sediments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-19
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (2004-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (2006-05)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7828 (1985-02)
Water quality; Methods of biological sampling; Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7828
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8265 (1988-12)
Water quality; design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8265
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9391 (1993-10)
Water quality; sampling in deep waters for macro-invertebrates; guidance on the use of colonization, qualitative and quantitative samplers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9391
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16665 (2005-10)
Water quality - Guidelines for quantitative sampling and sample processing of marine soft-bottom macrofauna
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16665
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-11 (2007-03) * DIN 38402-14 (1986-03) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
DIN EN 25667-1 (1993-11)
Water quality; sampling; part 1: guidance on the design of sampling programmes (ISO 5667-1:1980); German version EN 25667-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25667-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 25667-2 (1993-07)
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques (ISO 5667-2:1991); German version EN 25667-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25667-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5667-1 (2005-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 5667-1 (2007-04)
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques (ISO 5667-1:2006); German version EN ISO 5667-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5667-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 25667-1 (1993-11)
Water quality; sampling; part 1: guidance on the design of sampling programmes (ISO 5667-1:1980); German version EN 25667-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25667-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 25667-2 (1993-07)
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques (ISO 5667-2:1991); German version EN 25667-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25667-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5667-1 (2005-08) * DIN ISO 5667-2 (1992-05) * DIN ISO 5667-1 (1992-05)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Contamination * Definitions * General section * Ground water * Handling * Instructions * Measured value * Measurement * Measurement acquisition * Quality * Safety measures * Samples * Sampling * Sampling equipment * Sampling methods * Sediment * Sewage * Side testers * Sludge * Specification (approval) * Specimen preparation * Standard methods * Storage * Test programs * Testing * Transport * Treatment * Water * Water analysis * Water pollution * Water practice * Water quality * Water testing * Sample preparation
Số trang
40