Loading data. Please wait

ISO 16665

Water quality - Guidelines for quantitative sampling and sample processing of marine soft-bottom macrofauna

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 16665
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Guidelines for quantitative sampling and sample processing of marine soft-bottom macrofauna
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 16665 (2006-02), IDT * BS EN ISO 16665 (2005-11-18), IDT * EN ISO 16665 (2005-10), IDT * NF T90-371 (2006-01-01), IDT * SN EN ISO 16665 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 16665 (2006-01-01), IDT * PN-EN ISO 16665 (2006-05-15), IDT * SS-EN ISO 16665 (2006-02-03), IDT * UNE-EN ISO 16665 (2007-01-10), IDT * UNI EN ISO 16665:2006 (2006-01-12), IDT * STN EN ISO 16665 (2006-03-01), IDT * CSN EN ISO 16665 (2006-05-01), IDT * DS/EN ISO 16665 (2006-02-27), IDT * NEN-EN-ISO 16665:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 16665 (2005-01)
Thay thế bằng
ISO 16665 (2014-01)
Water quality - Guidelines for quantitative sampling and sample processing of marine soft-bottom macrofauna
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16665
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 16665 (2014-01)
Water quality - Guidelines for quantitative sampling and sample processing of marine soft-bottom macrofauna
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16665
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16665 (2005-10)
Water quality - Guidelines for quantitative sampling and sample processing of marine soft-bottom macrofauna
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16665
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 16665 (2005-01) * ISO/DIS 16665 (2003-05)
Từ khóa
Blank forms * Chemical analysis and testing * Chemistry of water * Consistency (mechanical property) * Definitions * Fauna * Forms (paper) * Grabs * Handling * Instructions * Marine biology * Marine environment * Marine pollution * Physical testing * Preparation * Preservation * Quality * Quality assurance * Sample * Samples * Sampling equipment * Sampling methods * Sampling tables * Sea bed * Sea water * Seas * Seawater * Specimen preparation * Specimens * Standard methods * Storage * Surface water * Surveillance (approval) * Taking-out * Test programs * Testing * Transport * Treatment * Water * Water analysis * Water practice * Water quality * Water testing * Health protection * Occupational safety * Workplace safety * Sample preparation
Số trang
30