Loading data. Please wait

ISO 7828

Water quality; Methods of biological sampling; Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-02-00

Liên hệ
Specifies equipment and procedures in shallow waters (down to a depth of about 1,5 m) which are accessible either by wading or from a bank or boat. The procedures are applicable to all accessible aquatic habitats in rivers, streams, poinds, estuaries and lake shores.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7828
Tên tiêu chuẩn
Water quality; Methods of biological sampling; Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates
Ngày phát hành
1985-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27828 (1994-03), IDT * DIN ISO 7828 (1992-11), IDT * BS EN 27828 (1985-11-29), IDT * EN 27828 (1994-01), IDT * prEN 27828 (1993-08), IDT * NF T90-351 (1994-04-01), IDT * SN EN 27828 (1994), IDT * OENORM EN 27828 (1994-05-01), IDT * OENORM ISO 7828 (1992-05-01), IDT * PN-EN 27828 (2001-12-05), IDT * SS-EN 27828 (1994-06-23), IDT * UNE-EN 27828 (1995-02-14), IDT * STN EN 27828 (1998-04-01), IDT * CSN EN 27828 (1996-06-01), IDT * DS/EN 27828 (1997-08-06), IDT * NEN-ISO 7828:1994 en (1994-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 10870 (2012-07)
Water quality - Guidelines for the selection of sampling methods and devices for benthic macroinvertebrates in fresh waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10870
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10870 (2012-07)
Water quality - Guidelines for the selection of sampling methods and devices for benthic macroinvertebrates in fresh waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10870
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7828 (1985-02)
Water quality; Methods of biological sampling; Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7828
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arthropoda * Bioassay * Biological * Biological analysis and testing * Biological tests * Definitions * Fishing nets * Guidelines * Invertebrates * Macro * Meshes * Nets * Quality * Sampling * Sampling equipment * Sampling methods * Side testers * Water * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing * Grids * Network
Số trang
6