Loading data. Please wait

ISO 10870

Water quality - Guidelines for the selection of sampling methods and devices for benthic macroinvertebrates in fresh waters

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10870
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Guidelines for the selection of sampling methods and devices for benthic macroinvertebrates in fresh waters
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10870 (2012-10), IDT * BS EN ISO 10870 (2012-07-31), IDT * EN ISO 10870 (2012-07), IDT * NF T90-398 (2012-09-01), IDT * SN EN ISO 10870 (2012-09), IDT * OENORM EN ISO 10870 (2012-10-15), IDT * PN-EN ISO 10870 (2012-08-30), IDT * SS-EN ISO 10870 (2012-07-18), IDT * UNE-EN ISO 10870 (2012-12-26), IDT * UNI EN ISO 10870:2012 (2012-09-25), IDT * STN EN ISO 10870 (2012-12-01), IDT * STN EN ISO 10870 (2013-09-01), IDT * CSN EN ISO 10870 (2013-01-01), IDT * DS/EN ISO 10870 (2012-08-31), IDT * NEN-EN-ISO 10870:2012 en (2012-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7828 (1985-02)
Water quality; Methods of biological sampling; Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7828
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8265 (1988-12)
Water quality; design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8265
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9391 (1993-10)
Water quality; sampling in deep waters for macro-invertebrates; guidance on the use of colonization, qualitative and quantitative samplers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9391
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10870 (2012-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10870 (2012-07)
Water quality - Guidelines for the selection of sampling methods and devices for benthic macroinvertebrates in fresh waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10870
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7828 (1985-02)
Water quality; Methods of biological sampling; Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7828
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8265 (1988-12)
Water quality; design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8265
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9391 (1993-10)
Water quality; sampling in deep waters for macro-invertebrates; guidance on the use of colonization, qualitative and quantitative samplers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9391
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10870 (2012-04) * ISO/DIS 10870 (2010-04) * ISO/DIS 9391 (1990-09)
Từ khóa
Arthropoda * Bioassay * Biological analysis and testing * Biological tests * Deep water * Definitions * Fishing nets * Fresh water * Freshwater * Guidelines * Instructions * Invertebrates * Qualitative * Quality * Quantitative * Quantity * Rivers * Running waters * Samples * Sampling equipment * Sampling methods * Side testers * Sumps * Testing * Water * Water practice * Water quality * Water testing * Waters * Fluxes
Số trang
26