Loading data. Please wait

EN 13953+A1

LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the design, testing and marking requirements for spring loaded pressure relief valves, for use in liquefied petroleum gas (LPG) cylinders. These valves can be either an integral part of a cylinder valve (see EN 13152 and EN 13153) or a separate device. This European Standard does not exclude the use of other designs of pressure relief devices that provide a similar level of safety.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13953+A1
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13953 (2007-06), IDT * NF M88-737 (2007-06-01), IDT * SN EN 13953+A1 (2007-06), IDT * OENORM EN 13953 (2007-06-01), IDT * PN-EN 13953+A1 (2007-05-10), IDT * PN-EN 13953+A1 (2009-06-22), IDT * SS-EN 13953+A1 (2007-04-12), IDT * UNE-EN 13953+A1 (2007-06-27), IDT * TS EN 13953+A1 (2012-06-14), IDT * UNI EN 13953:2007 (2007-10-11), IDT * STN EN 13953+A1 (2007-12-01), IDT * CSN EN 13953+A1 (2007-10-01), IDT * DS/EN 13953 + A1 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 13953:2003+A1:2007 en (2007-04-01), IDT * SFS-EN 13953 + A1:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3/AC (1997-03)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3/AC
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10270-3 (2001-04)
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10270-3
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12164 (1998-01)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12164
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12420 (1999-01)
Copper and copper alloys - Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12420
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13906-1 (2002-04)
Cylindrical helical springs made from round wire and bar - Calculation and design - Part 1: Compression springs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13906-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13953 (2003-05)
Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13953/prA1 (2006-10)
LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953/prA1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13953 (2015-03)
LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13953 (2015-03)
LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13953 (2003-05)
Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13953 (2003-01)
Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13953
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13953 (2000-10)
Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for liquefied petroleum gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13953
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13953+A1 (2007-03)
LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953+A1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13953/prA1 (2006-10)
LPG equipment and accessories - Pressure relief valves for transportable refillable cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13953/prA1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gases * Definitions * Design * Equipment safety * Excess pressures * Gas cylinders * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Mobile * Pressure valves * Pressure vessels * Propane * Refillable * Safety devices * Safety requirements * Safety shut-off valves * Safety valves * Specification (approval) * Testing * Valves
Số trang
16