Loading data. Please wait

OEVE/OENORM EN 60743

Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2003-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OEVE/OENORM EN 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Ngày phát hành
2003-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60743*CEI 60743 (2001-11), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2001-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 51 (1990)
Thay thế cho
OEVE EN 60743 (1996-10-02)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60743
Ngày phát hành 1996-10-02
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2000-11-01)
Thay thế bằng
OEVE/OENORM EN 60743 (2009-04-01)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60743
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OEVE/OENORM EN 60743 (2014-07-01) * OEVE/OENORM EN 60743 (2009-04-01)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60743
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 60743 (1996-10-02)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60743
Ngày phát hành 1996-10-02
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2003-03-01)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60743
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2000-11-01)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Implements * Instruments * Live working * Occupational safety * Safety devices * Terminology * Tools * Workplace safety
Số trang
88