Loading data. Please wait

OEVE/OENORM EN 60743

Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013) (german version)

Số trang: 99
Ngày phát hành: 2014-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OEVE/OENORM EN 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013) (german version)
Ngày phát hành
2014-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60743*CEI 60743 (2013-07), IDT
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2013-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-651*CEI 60050-651 (2014-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2013-07)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OEVE/OENORM EN 60743 (2009-04-01)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60743
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2012-01-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OEVE/OENORM EN 60743 (2014-07-01) * OEVE EN 60743 (1996-10-02)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60743
Ngày phát hành 1996-10-02
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2009-04-01)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60743
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2003-03-01)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60743
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60743 (2012-01-01) * OEVE/OENORM EN 60743/A1 (2007-07-01) * OEVE/OENORM EN 60743 (2000-11-01)
Từ khóa
Bridgings * Checking equipment * Definitions * Earthing * Electrical engineering * Equipment * Hand tools * High-voltage equipment * Holding devices * Hydraulics * Illustrations * Instruments * Jigs * Measuring equipment * Mounting devices * Protective equipment * Short-circuiting * Stress * Supporting device * Terminology * Tools * Working * Working heads * Working poles * Voltage * Testing devices
Số trang
99