Loading data. Please wait

EN 15167-1

Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15167-1
Tên tiêu chuẩn
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15167-1 (2006-12), IDT
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 15167-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15167-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 15167-1*SIA 262.191 (2006), IDT
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 15167-1*SIA 262.191
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 15167-1 (2006-12-01), IDT
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 15167-1
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 15167-1 (2006-11-28), IDT
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 15167-1
Ngày phát hành 2006-11-28
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 15167-1 (2006-10-31), IDT * NF P18-512-1 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 15167-1 (2007-01-01), IDT * PN-EN 15167-1 (2006-09-18), IDT * PN-EN 15167-1 (2007-12-11), IDT * SS-EN 15167-1 (2006-08-10), IDT * UNE-EN 15167-1 (2008-03-12), IDT * TS EN 15167-1 (2014-09-30), IDT * UNI EN 15167-1:2006 (2006-12-05), IDT * STN EN 15167-1 (2007-04-01), IDT * NEN-EN 15167-1:2006 en (2006-08-01), IDT * SANS 55167-1:2011 (2011-03-29), IDT * SFS-EN 15167-1 (2007-02-09), IDT * SFS-EN 15167-1:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15167-2 (2006-08)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15167-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 15167-1 (2006-03)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15167-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15167-1 (2006-08)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15167-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15167-1 (2005-02)
Ground granulated blastfurnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15167-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15167-1 (2006-03)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15167-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * CE marking * Cement and concrete technology * Cements * Certification (approval) * Chemical properties * Components * Composition * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Granulated blast furnace slags * Grouting mortar * Marking * Moisture contents * Mortars * Packages * Physical properties * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test mixture * Testing devices * Ingredients
Số trang
20