Loading data. Please wait
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-08-00
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 15167-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 15167-1*SIA 262.191 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-28 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of fineness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 2: Conformity evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15167-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blastfurnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |