Loading data. Please wait

prEN 15167-1

Ground granulated blastfurnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 15167-1
Tên tiêu chuẩn
Ground granulated blastfurnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15167-1 (2005-04), IDT * 05/30130592 DC (2005-03-07), IDT * P18-512-1PR, IDT * OENORM EN 15167-1 (2005-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 15167-1 (2006-03)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15167-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15167-1 (2006-08)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15167-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15167-1 (2005-02)
Ground granulated blastfurnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15167-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15167-1 (2006-03)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15167-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * CE marking * Cement and concrete technology * Cements * Certification (approval) * Chemical properties * Components * Composition * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Granulated blast furnace slags * Grouting mortar * Marking * Moisture contents * Mortars * Packages * Physical properties * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test mixture * Testing devices * Ingredients
Số trang
19