Loading data. Please wait

EN ISO 4018

Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:1999)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4018
Tên tiêu chuẩn
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:1999)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E25-115-2*NF EN ISO 4018 (2001-01-01), IDT
Hexagon head screws - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-115-2*NF EN ISO 4018
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4018 (2001-03), IDT * BS EN ISO 4018 (2001-02-15), IDT * ISO 4018 (1999-08), IDT * SN EN ISO 4018 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 4018 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 4018 (2000-07-01), IDT * PN-EN ISO 4018 (2004-07-14), IDT * SS-EN ISO 4018 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 4018 (2001-10-19), IDT * TS EN ISO 4018 (2005-04-29), IDT * STN EN ISO 4018 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 4018 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 4018 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 4018 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4018:2000 en (2000-12-01), IDT * SFS-EN ISO 4018:en (2001-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10683 (2000-07)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10683
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 24018 (1991-10)
Hexagon head screws; product grade C (ISO 4018:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24018
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4018 (2000-04)
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4018
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4018 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4018
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4018 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4018
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24018 (1991-10)
Hexagon head screws; product grade C (ISO 4018:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24018
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4018 (2000-11)
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4018 (2000-04)
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4018
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24018 (1991-06)
Hexagon head screws; product grade C (ISO 4018:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24018
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Headless fasteners * Hexagon head screws * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Materials * Metric screw threads * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Shafts * Specifications * Steels * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Width across flats * Shanks
Số trang
12