Loading data. Please wait

GOST 5981

Tins for canned food. Specifications

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 5981
Tên tiêu chuẩn
Tins for canned food. Specifications
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1361 (1983-11), IDT * GOST 8.070 (1983), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 51935 (2002)
Steam large sterilizers. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51935
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 166 (1989)
Vernier callipers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 166
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 490 (1979)
Lactic acid for use in foodstuffs. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 490
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 596 (1989)
Technical sodium sulphide. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 596
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2156 (1976)
Sodium bicarbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2156
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4011 (1972)
Driking water. Methods for determination of total iron
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4011
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4388 (1972)
Drinking water. Methods for determination of copper mass contentration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4388
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5717 (1991)
Jars for canned food. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5717
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13516 (1986)
Corrugated cardboard boxes for canned food, preserves and food liquids. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13516
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13830 (1997)
Food common salt. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13830
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18165 (1989)
Drinking water. Method for determination of aluminium mass concentration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18165
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21400 (1975)
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21400
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
81.040.01. Thuỷ tinh nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21930 (1976)
Tin-lead solders in pigs. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21930
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51574 (2000) * GOST 61 (1975) * GOST 4328 (1977) * GOST 5817 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 10131 (1993) * GOST 11293 (1989) * GOST 13345 (1985) * GOST 19569 (1989) * GOST 24104 (2001) * GOST 24597 (1981) * GOST 25336 (1982) * GOST 26928 (1986) * GOST 26931 (1986) * GOST 26932 (1986) * GOST 26934 (1986) * GOST 30178 (1996)
Thay thế cho
GOST 5981 (1982)
Thay thế bằng
GOST 5981 (2011)
Lịch sử ban hành
GOST 5981 (1988)
Tins for canned food. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5981
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 55.120. Hộp. Hộp kim loại. Ống
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5981 (2011)
Từ khóa
Cans * Circular shape * Containers * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * Metal packages * Metals * Open top cans * Packages * Specifications * Foodstuff * Tanks * Boxes
Số trang
29