Loading data. Please wait

GOST 490

Lactic acid for use in foodstuffs. Specifications

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 490
Tên tiêu chuẩn
Lactic acid for use in foodstuffs. Specifications
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.3.002 (1975)
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.002
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.011 (1989)
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.011
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 596 (1989)
Technical sodium sulphide. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 596
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2149 (1975)
Barium carbonate technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2149
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4172 (1976)
Reagents. Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4172
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4453 (1974)
Active absorpting powder charcoal. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4453
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4462 (1978)
Reagents. Cobaltous sulphate 7-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4462
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5717 (1991)
Jars for canned food. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5717
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5845 (1979)
Reagents. Potassium-sodium tartrate 4-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5845
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8253 (1979)
Calcium carbonate precipitated. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8253
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15846 (1979)
Products for transportation to the areas of Far North and other remote regions. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15846
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21 (1994) * GOST 857 (1995) * GOST 1277 (1975) * GOST 1692 (1985) * GOST 1770 (1974) * GOST 2184 (1977) * GOST 2263 (1979) * GOST 2874 (1982) * GOST 3118 (1977) * GOST 4108 (1972) * GOST 4147 (1974) * GOST 4148 (1978) * GOST 4159 (1979) * GOST 4165 (1978) * GOST 4204 (1977) * GOST 4207 (1975) * GOST 4212 (1976) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 6038 (1979) * GOST 6709 (1972) * GOST 6816 (1979) * GOST 9147 (1980) * GOST 13358 (1984) * GOST 14919 (1983) * GOST 20298 (1974) * GOST 23932 (1990) * GOST 25336 (1982) * GOST 26927 (1986) * GOST 26930 (1986) * GOST 26931 (1986) * GOST 26932 (1986) * GOST 26933 (1986) * GOST 26934 (1986) * GOST 26935 (1986) * GOST 27067 (1986) * GOST 28498 (1990)
Thay thế cho
GOST 490 (1941)
Thay thế bằng
GOST 490 (2006)
Lịch sử ban hành
GOST 490 (1979)
Lactic acid for use in foodstuffs. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 490
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 490 (2006)
Từ khóa
Food additives * foodstuffs * Lactic acid * Specifications
Số trang
37