Loading data. Please wait

IEEE C 37.122.1

IEEE Guide for Gas-Insulated Substations Rated Above 52 kV

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.Information of special relevance to planning, design, testing, installation, operation and maintenance of gas-insulated substations (GIS) and equipment is provided in this guide, which is intended to supplement IEEE Std C37.122(TM). This guide is applicable to all gas-insulated substations (GIS) above 52 kV. However, the importance of topics covered varies with application category. For example, the issues related to advanced field test techniques and very fast transients (VFT) are of particular interest for extra-high voltage (EHV) gas-insulated substations (GIS).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 37.122.1
Tên tiêu chuẩn
IEEE Guide for Gas-Insulated Substations Rated Above 52 kV
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 2472 (2000)
Standard Specification for Sulfur Hexafluoride
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2472
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (2000-12)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2013-01)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2012-10)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 (2009-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-102*CEI 62271-102 (2003-08)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-102*CEI 62271-102
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-203*CEI 62271-203 (2011-09)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-203*CEI 62271-203
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-205*CEI 62271-205 (2008-01)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 205: Compact switchgear assemblies for rated voltages above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-205*CEI 62271-205
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-209*CEI 62271-209 (2007-08)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-209*CEI 62271-209
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-211*CEI 62271-211 (2014-04)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 211: Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-211*CEI 62271-211
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 693 (2005)
Recommended practices for seismic design of substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 693
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.122 (2010)
High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-3 (2013-12) * IEC 61850-4 (2011-04) * IEC 61850-6 (2009-12) * IEC 61850-7-1 (2011-07) * IEC 61850-7-2 (2010-08) * IEC 61850-7-3 (2010-12) * IEC 61850-7-4 (2010-03) * IEC 61850-8-1 (2011-06) * IEC 61850-9-2 (2011-09) * IEC 61850-10 (2012-12) * IEC 62271-100 (2008-04) * IEEE 605 (2008) * IEEE 1300 (2011) * IEEE C 37.04 (1999) * IEEE C 37.06 (2009) * IEEE C 37.09 (1999) * IEEE C 37.010 (1999) * IEEE C 37.011 (2011) * IEEE C 37.017 (2010) * IEEE C 37.100.1 (2007) * IEEE C 37.122.3 (2011) * IEEE C 37.122.6 (2013) * IEEE C 37.301 (2009) * CIGRE 69 (1992) * CIGRE 390 * CIGRE 444 * CIGRE 525
Thay thế cho
IEEE C 37.122.1 (1993)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE C 37.122 (1983)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.122.1 (2014)
IEEE Guide for Gas-Insulated Substations Rated Above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122.1
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.122.1 (1993)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating-current power transmission * Electrical engineering * Gas-insulated * Installations * Power generating plant
Số trang
82