Loading data. Please wait
IEEE Guide for Gas-Insulated Substations Rated Above 52 kV
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2014-00-00
| Standard Specification for Sulfur Hexafluoride | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2472 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Communication networks and systems for power utility automation - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-102*CEI 62271-102 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-203*CEI 62271-203 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 205: Compact switchgear assemblies for rated voltages above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-205*CEI 62271-205 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-209*CEI 62271-209 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 211: Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-211*CEI 62271-211 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practices for seismic design of substations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 693 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-insulated substations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122.1 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-insulated substations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Guide for Gas-Insulated Substations Rated Above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122.1 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-insulated substations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122.1 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |