Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 205: Compact switchgear assemblies for rated voltages above 52 kV
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2008-01-00
Instrument transformers - Part 1: Current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1*CEI 60044-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 3: Combined transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-3*CEI 60044-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-5*CEI 60044-5 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 7: Electronic voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-7*CEI 60044-7 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-8*CEI 60044-8 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61462*CEI 61462 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62155*CEI 62155 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 108: High-voltage alternating current disconnecting circuit-breakers for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-108*CEI 62271-108 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 205: Compact switchgear assemblies for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-205*CEI 62271-205 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |