Loading data. Please wait

IEC 60044-8*CEI 60044-8

Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
This part of IEC 60044 applies to newly manufactured electronic current transformers having an analogue voltage output or a digital output, for use with electrical measuring instruments and electrical protective devices at nominal frequencies from 15 Hz to 100 Hz.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60044-8*CEI 60044-8
Tên tiêu chuẩn
Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60044-8 (2003-06), IDT * BS EN 60044-8 (2002-10-04), IDT * GB/T 20840.8 (2007), MOD * EN 60044-8 (2002-09), IDT * NF C42-544-8 (2006-02-01), IDT * CAN/CSA-C60044-8-07 (2007-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60044-8 (2003-08-01), IDT * PN-EN 60044-8 (2003-11-15), IDT * PN-EN 60044-8 (2006-06-14), IDT * SS-EN 60044-8 (2003-04-24), IDT * UNE-EN 60044-8 (2005-06-29), IDT * GOST R IEC 60044-8 (2010), IDT * STN EN 60044-8 (2003-04-01), IDT * CSN EN 60044-8 (2004-07-01), IDT * DS/EN 60044-8 (2003-01-08), IDT * JS 60044-8 (2008-01-31), IDT * NEN-EN-IEC 60044-8:2003 en (2003-05-01), IDT * SANS 60044-8:2004 (2004-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60044-7*CEI 60044-7 (1999-12)
Instrument transformers - Part 7: Electronic voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-7*CEI 60044-7
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-321*CEI 60050-321 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-321*CEI 60050-321
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1999-03)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12) * EIA-485 (1983) * EN 50160 (1999-11) * IEC 17A/589/FDIS (2000-10) * IEC 57/533/CDV (2001-06) * IEC 70/91/FDIS (1999-07) * IEC 77B/216/FDIS (1997-09) * IEC 60028 (1925) * IEC 60044-1 (1996-12) * IEC 60044-6 (1992-03) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60068-2-6 (1995-03) * IEC 60068-2-17 (1994-07) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60085 (1984) * IEC 60121 (1960) * IEC 60255-5 (2000-12) * IEC 60255-22-1 (1988) * IEC 60296 (1982) * IEC 60376 (1971) * IEC 60376B (1974) * IEC 60417 Reihe * IEC 60480 (1974) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60694 (1996-05) * IEC 60721-3-3 (1994-12) * IEC 60721-3-4 (1995-01) * IEC 60794 Reihe * IEC 60812 (1985) * IEC/TR 60815 (1986) * IEC 60870-5-1 (1990-02) * IEC 61000-4-1 (2000-04) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61000-4-4 (1995-01) * IEC 61000-4-5 (1995-02) * IEC 61000-4-7 (1991-07) * IEC 61000-4-8 (1993-06) * IEC 61000-4-9 (1993-06) * IEC 61000-4-10 (1993-06) * IEC 61000-4-11 (1994-06) * IEC 61000-4-12 (1995-05) * IEC 61000-4-13 (2002-03) * IEC 61000-4-29 (2000-08) * IEC 61025 (1990-10) * IEC 61166 (1993-03) * IEC/TR2 61462 (1998-11) * IEC 61850-3 (2002-01)
Thay thế cho
IEC 38/280/FDIS (2002-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60044-8*CEI 60044-8 (2002-07)
Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-8*CEI 60044-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 38/280/FDIS (2002-03) * IEC 38/259/CDV (2000-07)
Từ khóa
Current transformers * Definitions * Electrical engineering * Electronic * Electronic engineering * Instrument transformers * Marking * Potential transformers * Precision * Ratings * Specification (approval) * Testing * Transformers * Transport
Số trang
124