Loading data. Please wait
High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2010-00-00
Power Piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 31.1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for Construction of Pressure Vessels (5/14/09 and 2/5/09 meeting) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME BPVC Section 8 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Power Connection for Substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NEMA CC 1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast aluminium alloy enclosures for gas-filled high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50052 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrouhgt aluminium and aluminium alloy enclosures for gas-filled high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50064 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded composite enclosures of cast and wrought aluminium alloys for gas-filled high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50069 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1*CEI 60044-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61462*CEI 61462 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62155*CEI 62155 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62262*CEI 62262 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-102*CEI 62271-102 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-209*CEI 62271-209 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for test procedures and requirements for alternating-current cable terminations used on shielded cables having laminated insulation rated 2.5 kV through 765 kV or extruded insulation rated 2.5 kV through 500 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 48 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for determining the electric power station ground potential rise and induced voltage from a power fault | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 367 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practices for seismic design of substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 693 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for cable connections for gas-insulated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1300 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for the interface of new gas-insulated equipment in existing gas-insulated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1416 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.13 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.122 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |