Loading data. Please wait

IEEE C 37.122

High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.The technical requirements for the design, fabrication, testing, and installation of a gasinsulated substations are covered. The parameters to be supplied by the purchaser are set, and the technical requirements for the design, fabrication, testing, and installation details to be furnished by the manufacturer are established. An errata is available at the following web address http://standards.ieee.org/findstds/errata/C37.122-2010 errata.pdf
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 37.122
Tên tiêu chuẩn
High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE C 37.122 (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME B 31.1 (2010)
Power Piping
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 31.1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME BPVC Section 8 (2010)
Rules for Construction of Pressure Vessels (5/14/09 and 2/5/09 meeting)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME BPVC Section 8
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NEMA CC 1 (2009)
Electric Power Connection for Substations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NEMA CC 1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50052 (1986-09)
Cast aluminium alloy enclosures for gas-filled high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50052
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50064 (1989-10)
Wrouhgt aluminium and aluminium alloy enclosures for gas-filled high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50064
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50069 (1991-02)
Welded composite enclosures of cast and wrought aluminium alloys for gas-filled high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50069
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-1*CEI 60044-1 (1996-12)
Instrument transformers - Part 1: Current transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-1*CEI 60044-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-2*CEI 60044-2 (1997-02)
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-2*CEI 60044-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-1*CEI 61180-1 (1992-10)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-1*CEI 61180-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61462*CEI 61462 (2007-02)
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61462*CEI 61462
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 (1996-12)
Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62155*CEI 62155 (2003-05)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62155*CEI 62155
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62262*CEI 62262 (2002-02)
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62262*CEI 62262
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-102*CEI 62271-102 (2003-08)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-102*CEI 62271-102
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-209*CEI 62271-209 (2007-08)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-209*CEI 62271-209
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 48 (2009)
Standard for test procedures and requirements for alternating-current cable terminations used on shielded cables having laminated insulation rated 2.5 kV through 765 kV or extruded insulation rated 2.5 kV through 500 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 48
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315*ANSI 315 (1975)
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315*ANSI 315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 367 (1996)
Recommended practice for determining the electric power station ground potential rise and induced voltage from a power fault
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 367
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 693 (2005)
Recommended practices for seismic design of substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 693
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1300 (1996)
Guide for cable connections for gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1300
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1416 (1998)
Recommended practice for the interface of new gas-insulated equipment in existing gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1416
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.13 (2008)
Requirements for instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.13
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-1 (2007-10) * IEC 62271-203 (2003-11) * IEC/TR 62271-303 (2008-07) * IEEE 80 (2000) * IEEE C 37.04 (1999) * IEEE C 37.06 (2009) * IEEE C 37.09 (1999) * IEEE C 37.010 (1999) * IEEE C 37.011 (2005) * IEEE C 37.012 (2005) * IEEE C 37.015 (2009) * IEEE C 37.21 (2005) * IEEE C 37.24 (2003) * IEEE C 37.100 (1992) * IEEE C 37.100.1 (2007) * IEEE C 37.301 (2009)
Thay thế cho
IEEE C 37.122 (1993)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE C 37.122 (1983)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.122 (2010)
High voltage gas-insulated substations rated above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.122 (1993)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating-current power transmission * Electrical engineering * Gas-insulated * High voltage * Installations * Power generating plant * Power installations
Số trang
85