Loading data. Please wait
IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1996-12-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 3 : Insulation levels and dielectric tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3*CEI 60076-3 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3-1*CEI 60076-3-1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable connections for gas-insulated metal-enclosed swithchgear for rated voltages of 72.5 kV and above | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60859*CEI/TR 60859 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 211: Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-211*CEI 62271-211 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 211: Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-211*CEI 62271-211 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |