Loading data. Please wait
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:1999)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-09-00
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-738*NF EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2000-01-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1-1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation method (ISO/DIS 13786:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods (ISO/DIS 13786:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 33786 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation method (ISO/DIS 13786:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |