Loading data. Please wait
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods (ISO/DIS 13786:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation method (ISO/DIS 13786:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods (ISO/DIS 13786:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 33786 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation method (ISO/DIS 13786:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |