Loading data. Please wait

EN 1468

Natural stone - Rough slabs - Requirements

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1468
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1468 (2004-03), IDT * BS EN 1468 (2003-12-19), IDT * NF B10-611 (2004-06-01), IDT * SN EN 1468 (2004-07), IDT * OENORM EN 1468 (2004-03-01), IDT * PN-EN 1468 (2005-01-28), IDT * SS-EN 1468 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 1468 (2004-09-24), IDT * UNI EN 1468:2006 (2006-07-26), IDT * STN EN 1468 (2004-06-01), IDT * CSN EN 1468 (2004-10-01), IDT * DS/EN 1468 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 1468:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 1468 (2008-09-05), IDT * SFS-EN 1468:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (1999-03) * EN 12372 (1999-03) * EN 12407 (2000-05) * EN 13161 (2001-10) * EN 13373 (2003-04)
Thay thế cho
prEN 1468 (2003-05)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1468 (2012-04)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1468 (2003-12)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (1994-05)
Natural stone - Semi-finished products (rough slabs) - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1468 (2012-04)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (2003-05)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (2002-08)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * Boards * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Initial verification * Inspection * Marking * Monuments * Natural stone * Natural stones * Plates * Production control * Quarries * Rocks * Rough slabs * Sampling methods * Semi-finished products * Specification * Specification (approval) * Stone * Unwrought products * Panels * Tiles * Planks * Pads * Sheets
Số trang
15