Loading data. Please wait

prEN 1468

Natural stone - Rough slabs - Requirements

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1468
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1468 (2002-08)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1468 (2003-12)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1468 (2012-04)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1468 (2003-12)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (1994-05)
Natural stone - Semi-finished products (rough slabs) - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (2003-05)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (2002-08)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * Boards * Construction * Construction materials * Definitions * Monuments * Natural stone * Natural stones * Plates * Quarries * Rocks * Rough slabs * Semi-finished products * Specification * Stone * Panels * Tiles * Planks * Pads * Sheets
Số trang
15