Loading data. Please wait

EN 1468

Natural stone - Rough slabs - Requirements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for rough slabs of natural stone from which products for use in buildings or commemorative stones and other similar applications are made. It does not cover artificially agglomerated stony material nor installation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1468
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-611*NF EN 1468 (2012-08-01), IDT
Natural stones - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-611*NF EN 1468
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1468 (2012-06), IDT * BS EN 1468 (2012-05-31), IDT * SN EN 1468 (2012), IDT * OENORM EN 1468 (2012-06-15), IDT * PN-EN 1468 (2012-06-15), IDT * SS-EN 1468 (2012-04-20), IDT * UNE-EN 1468 (2012-09-26), IDT * TS EN 1468 (2014-04-16), IDT * UNI EN 1468:2012 (2012-06-07), IDT * STN EN 1468 (2012-08-01), IDT * CSN EN 1468 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1468 (2012-06-16), IDT * NEN-EN 1468:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 1468:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12) * EN 12372 (2006-12) * EN 12407 (2007-03) * EN 13161 (2008-04)
Thay thế cho
EN 1468 (2003-12)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1468 (2011-09)
Natural stones - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1468
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1468 (2003-12)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (1994-05)
Natural stone - Semi-finished products (rough slabs) - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1468 (2012-04)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1468
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1468 (2011-09)
Natural stones - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1468
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (2003-05)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1468 (2002-08)
Natural stone - Rough slabs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1468
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * Boards * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Initial verification * Inspection * Marking * Materials testing * Monuments * Natural stone * Natural stones * Plates * Production control * Quarries * Rocks * Rough slabs * Sampling methods * Semi-finished products * Specification * Specification (approval) * Stone * Unwrought products * Use * Panels * Sheets * Applications * Pads * Implementation * Tiles * Planks
Số trang
16