Loading data. Please wait

NF B10-611*NF EN 1468

Natural stones - Rough slabs - Requirements

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B10-611*NF EN 1468
Tên tiêu chuẩn
Natural stones - Rough slabs - Requirements
Ngày phát hành
2012-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1468:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 * EN 12372 * EN 12407 * EN 13161 * EN 13373
Thay thế cho
NF EN 1468:200406 (B10-611)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF B10-611*NF EN 1468*NF EN 1468:200406 (B10-611)
Từ khóa
Packaging * Packages containers * Sheets * Packages * Barrels * Physical properties of materials * Flange * Dimensional tolerances * Monuments * Marking * Specifications * Natural stones * Slabs * Surface quality * Surface finishes * Panels * Approval testing * Surface texture * Tiles * Geometry * Buildings * Planks * Plates * Dimensions * Sheathings * Properties * Boards
Số trang
17