Loading data. Please wait
prENV 13282Hydraulic road binders - Composition, specifications and conformity criteria
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of fineness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 1: Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 413-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 459-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic road binders - Composition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13282 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic road binders - Part 2: Normal hardening hydraulic road binders - Composition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13282-2 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic road binders - Composition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13282 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic road binders - Composition, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13282 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |