Loading data. Please wait

ISO 4035

Hexagon thin nuts chamfered (style 0) - Product grades A and B

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4035
Tên tiêu chuẩn
Hexagon thin nuts chamfered (style 0) - Product grades A and B
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4035 (2013-04), IDT * BS EN ISO 4035 (2013-01-31), IDT * EN ISO 4035 (2012-12), IDT * NF E25-405-1 (2013-03-13), IDT * JIS B 1181 (2014-04-21), MOD * SN EN ISO 4035 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 4035 (2013-03-15), IDT * OENORM EN ISO 4035 (2012-08-15), IDT * PN-EN ISO 4035 (2013-05-29), IDT * SS-EN ISO 4035 (2013-01-03), IDT * UNE-EN ISO 4035 (2013-11-13), IDT * UNI EN ISO 4035:2013 (2013-02-14), IDT * STN EN ISO 4035 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 4035 (2013-09-01), IDT * CSN EN ISO 4035 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 4035 (2013-03-02), IDT * NEN-EN-ISO 4035:2013 en (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (2012-03)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 2: Nuts with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-2 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 2: Nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 6157-2 (1995-08) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 10684 (2004-07)
Thay thế cho
ISO 4035 (1999-08)
Hexagon thin nuts (chamfered) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4035 (2012-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4035 (2012-12)
Hexagon thin nuts chamfered (style 0) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1999-08)
Hexagon thin nuts (chamfered) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1986-12)
Hexagon thin nuts (chamfered); Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1979-06)
Hexagon thin nuts - Product grades A and B (chamfered)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4035 (2012-07) * ISO/FDIS 4035 (1999-03)
Từ khóa
Bevels (instruments) * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Shallow * Shape * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
6