Loading data. Please wait

ISO 4035

Hexagon thin nuts - Product grades A and B (chamfered)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1979-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4035
Tên tiêu chuẩn
Hexagon thin nuts - Product grades A and B (chamfered)
Ngày phát hành
1979-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 439-2 (1983-12), MOD * DIN 439-2 (1982-07), MOD * OENORM ISO 4035 (1984-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4035 (1986-12)
Hexagon thin nuts (chamfered); Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4035 (2012-12)
Hexagon thin nuts chamfered (style 0) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1999-08)
Hexagon thin nuts (chamfered) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1986-12)
Hexagon thin nuts (chamfered); Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1979-06)
Hexagon thin nuts - Product grades A and B (chamfered)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bevels (instruments) * Chamfered * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Shallow * Specification (approval) * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
4