Loading data. Please wait

ISO 4035

Hexagon thin nuts (chamfered); Product grades A and B

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-12-00

Liên hệ
Gives specifications for products with dimensions and thread diameters from M 1,6 up to and including M 64, with product grade A for sizes equal to or less than M 16 and product grade B for sizes d greater than M 16; tabulates preferred and non-preferred sizes; includes specifications with reference to International Standards; gives an example for the designation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4035
Tên tiêu chuẩn
Hexagon thin nuts (chamfered); Product grades A and B
Ngày phát hành
1986-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-14-4:1996*SABS 1700-14-4:1996 (1996-09-20)
Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 4: Hexagon thin nuts (chamfered) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-14-4:1996*SABS 1700-14-4:1996
Ngày phát hành 1996-09-20
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 439-2 (1983-12), MOD * DIN 439-2 (1987-10), MOD * DIN EN 24035 (1992-02), IDT * DIN ISO 4035 (1987-10), IDT * NBN EN 24035 (1992), IDT * BS EN 24035 (1992-04-01), IDT * EN 24035 (1991-10), IDT * prEN 24035 (1991-06), IDT * prEN 28675 (1991-06), MOD * NF E25-405 (1984-12-01), MOD * NF E25-405-1 (1992-06-01), IDT * UNI EN 24035 (1992), IDT * JIS B 1181 (1993-01-01), NEQ * JIS B 1181/AMENDMENT 1 (2001-03-20), NEQ * OENORM EN 24035 (1992-07-01), IDT * OENORM EN 24035 (1991-08-01), IDT * OENORM ISO 4035 (1988-07-01), IDT * SS-ISO 4035 (1989-01-25), IDT * SS-EN 24035 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 24035 (1992-11-23), IDT * GOST 10607 (1994), IDT * DS/ISO 4035 (1988), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 4035 (1992), IDT * NS-ISO 4035 (1992), IDT * SFS-ISO 4035 (1990), IDT * SFS-ISO 4035 (1992), IDT * NEN-ISO 4035:1992 en (1992-02-01), IDT * SABS 1700-14-4:1996 (1996-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4035 (1979-06)
Hexagon thin nuts - Product grades A and B (chamfered)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4035 (1999-08)
Hexagon thin nuts (chamfered) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4035 (2012-12)
Hexagon thin nuts chamfered (style 0) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1999-08)
Hexagon thin nuts (chamfered) - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1986-12)
Hexagon thin nuts (chamfered); Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4035 (1979-06)
Hexagon thin nuts - Product grades A and B (chamfered)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4035
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bevels (instruments) * Chamfered * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Shallow * Specification (approval) * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
3