Loading data. Please wait

EN 13304

Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13304
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13304 (2003-07), IDT * BS EN 13304 (2003-04-09), IDT * NF T65-037 (2003-07-01), IDT * SN EN 13304 (2003-10), IDT * OENORM EN 13304 (2003-07-01), IDT * PN-EN 13304 (2004-11-15), IDT * PN-EN 13304 (2009-05-11), IDT * SS-EN 13304 (2003-04-17), IDT * UNE-EN 13304 (2003-09-19), IDT * UNI EN 13304:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13304 (2004-01-01), IDT * CSN EN 13304 (2003-09-01), IDT * DS/EN 13304 (2003-08-11), IDT * NEN-EN 13304:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 13304:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13301 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of staining tendency of bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13301
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13302 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of viscosity of bitumen using a rotating spindle apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13302
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13303 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the loss in mass after heating of industrial bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13303
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2592 (2001-08) * EN ISO 3838 (1995-10)
Thay thế cho
prEN 13304 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13304
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13304 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13304
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13304 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13304
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13304 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13304
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13304 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13304
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13304 (1998-07)
Bitumen and bituminous binders - Specification of oxidized bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13304
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Determination * Materials testing * Measurement * Oxidation * Oxides * Oxidized * Petroleum products * Quality requirements * Specification (approval) * Testing * Testing procedures
Số trang
5