Loading data. Please wait

prEN 13304

Bitumen and bituminous binders - Specification of oxidized bitumen

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13304
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specification of oxidized bitumen
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13304 (1998-11), IDT * 98/107796 DC (1998-09-14), IDT * T65-037, IDT * OENORM EN 13304 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1426 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12593 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 22592
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13304 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13304
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13304 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13304
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13304 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13304
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13304 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13304
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13304 (1998-07)
Bitumen and bituminous binders - Specification of oxidized bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13304
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Determination * Materials testing * Measurement * Oxidation * Oxides * Oxidized * Petroleum products * Quality requirements * Specification (approval) * Testing * Testing procedures
Số trang