Loading data. Please wait

DIN EN 14564

Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2013

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
This European standard is part of the technical code produced by CEN/TC 296 in application of the annexes A and B of the European Agreement concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Road (ADR) and the Regulations concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Rail (RID) and provides for the sector "tanks for transport of dangerous goods" uniform terminology for technical terms which require definition to those given in ADR and RID. Furthermore specific terms defined in other standards of the technical code are listed.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14564
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2013
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14564 (2013-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12266-1 (2012-04)
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria - Mandatory requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12266-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12972 (2007-01)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13081 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13081
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13082 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour transfer valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13082
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13083 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13083
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2008-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13308 (2002-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Non pressure balanced footvalve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13308
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13314 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Fill hole cover
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13314
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13315 (2002-05)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Gravity discharge coupler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13315
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13316 (2002-11)
Tanks for transporting dangerous goods - Service for tanks - Pressure balanced footvalve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13316
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317+A1 (2006-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317+A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13922 (2011-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13922
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2012-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14432 (2006-04)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14432
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14433 (2006-04)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Foot valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14433
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14512 (2006-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Hinged manhole covers and neckrings with pivoting bolts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14512
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14596 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14596
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15207 (2006-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15207
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17020 (2012-03)
Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection (ISO/IEC 17020:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17020
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4359 (1990) * CEN/TR 15120 (2005-08) * EN 15969-1 (2011-09) * EN 15969-2 (2011-09) * ADRBek (2010-11-25) * RIDBek (2008-05-16) * 2008/68/EG (2008-09-24) * 2010/35/EU (2010-06-16) * ECE/TRANS/160
Thay thế cho
DIN EN 14564 (2005-01)
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14564
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14564 (2011-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14564 (2013-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14564
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14564 (2005-01)
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14564
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14564 (2011-09) * DIN EN 14564 (2002-11)
Từ khóa
Dangerous goods * Definitions * Pressure vessels * Tanks * Tanks (containers) * Terminology * Transport * Transport of dangerous goods * Vocabulary * Containers
Số trang
33