Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2013
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2013-04-00
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria - Mandatory requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12266-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour collection adaptor and coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13081 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour transfer valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13082 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13083 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13094 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Non pressure balanced footvalve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13308 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Fill hole cover | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13314 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Gravity discharge coupler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13315 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transporting dangerous goods - Service for tanks - Pressure balanced footvalve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13316 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13317+A1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13922 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14025 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14432 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Foot valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14433 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Hinged manhole covers and neckrings with pivoting bolts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14512 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14596 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15207 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection (ISO/IEC 17020:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17020 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14564 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14564 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology; German version EN 14564:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14564 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |