Loading data. Please wait

EN 14432

Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14432
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14432 (2006-07), IDT * BS EN 14432 (2007-04-30), IDT * NF M88-133 (2006-08-01), IDT * SN EN 14432 (2006-08), IDT * OENORM EN 14432 (2006-07-01), IDT * OENORM EN 14432 (2006-08-01), IDT * PN-EN 14432 (2006-07-15), IDT * SS-EN 14432 (2006-04-28), IDT * UNE-EN 14432 (2007-05-16), IDT * TS EN 14432 (2012-07-19), IDT * UNI EN 14432:2006 (2006-11-16), IDT * STN EN 14432 (2006-09-01), IDT * CSN EN 14432 (2007-01-01), IDT * DS/EN 14432 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 14432:2006 en (2006-09-01), IDT * SFS-EN 14432 (2010-04-16), IDT * SFS-EN 14432:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 736-1 (1995-02)
Valves - Terminology - Part 1: Definition of types of valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 736-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-1 (2003-03) * EN 12266-2 (2002-11) * EN ISO 6708 (1995-07)
Thay thế cho
prEN 14432 (2005-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14432
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14432 (2014-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals and liquefied gases - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14432
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14432 (2014-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals and liquefied gases - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14432
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14432 (2006-04)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14432
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14432 (2005-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14432
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14432 (2002-04)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Product discharge and air inlet valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14432
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bodies * Containers * Dangerous goods * Dangerous materials * Definitions * Delivery conditions * Design * Discharge valves * Enclosures * Fluid outlets * Functions * Gas valves * Leak tests * Liquid * Liquids * Manufacturing tests * Marking * Materials * Performance tests * Petrol tanks * Portable * Pressure discharges * Pressure tests * Road tankers * Safety devices * Scope * Shuttle valves * Specification (approval) * Stop valves * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Testing * Transport * Transport of dangerous goods * Transportable * Type testing * Valve bodies * Valves * Workplace safety * Bleeder values * Exhaust valves
Số trang
9