Loading data. Please wait
Protection against lightning - Part 4: Electrical and elctronic systems within structures
Số trang: 129
Ngày phát hành: 2002-11-00
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-1*VDE V 0185-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management; Assessment of risk for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-2*VDE V 0185-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-3*VDE V 0185-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage surge protective devices - Part 12: Surge protective devices connected to low-voltage power distribution systems; Selection and application principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-12*CEI 61643-12 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2006); German version EN 62305-4:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4*VDE 0185-305-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2006); German version EN 62305-4:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4*VDE 0185-305-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and elctronic systems within structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-4*VDE V 0185-4 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |