Loading data. Please wait

EN 12058

Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for flat natural stone slabs used as paving units for internal (including enclosed public transport premises) and/or external uses in floors and stairs including skirtings. This European Standard does not cover mineral aggregates and artificial agglomerated stone material and does not cover installation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12058
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12058 (2015-05), IDT * BS EN 12058 (2015-03-31), IDT * NF B10-617 (2015-04-11), IDT * SN EN 12058 (2015), IDT * OENORM EN 12058 (2015-05-01), IDT * PN-EN 12058 (2015-04-21), IDT * SS-EN 12058 (2015-03-15), IDT * UNE-EN 12058 (2015-07-29), IDT * UNI EN 12058:2015 (2015-04-16), IDT * STN EN 12058 (2015-07-01), IDT * DS/EN 12058 (2015-07-02), IDT * NEN-EN 12058:2015 en (2015-03-01), IDT * SFS-EN 12058:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 5873 (2014)
Standard Test Method for Determination of Rock Hardness by Rebound Hammer Method
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5873
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1341 (2012-11)
Slabs of natural stone for external paving - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1341
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1342 (2012-11)
Setts of natural stone for external paving - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1342
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1343 (2012-11)
Kerbs of natural stone for external paving - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1343
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2008-04)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2013-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14157 (2004-10)
Natural stone test methods - Determination of the abrasion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14157
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14158 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of rupture energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14158
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 15209 (2008-04)
Tactile paving surface indicators produced from concrete, clay and stone
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 15209
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 16165 (2012-04)
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 16165
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05) * EN 1745 (2012-04) * EN 1936 (2006-12) * EN 12326-1 (2014-08) * EN 12326-2 (2011-06) * EN 12371 (2010-03) * EN 12372 (2006-12) * EN 12407 (2007-03) * EN 13161 (2008-04) * CEN/TS 00351014 * EUV 305/2011 (2011-03-09) * 96/603/EGEntsch (1996-10-04)
Thay thế cho
EN 12058 (2004-10)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12058
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12058 (2014-10)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12058
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12058 (2004-10)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12058
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12058 (2015-03)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12058
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12058 (2014-10)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12058
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12058 (2012-01)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12058
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12058 (2004-04)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12058
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12058 (2002-12)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12058
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Abrasion resistance * Adhesive strength * Angles (geometry) * Anti-slip * Bending * Bending strength * Boards * Bottom plates * Bulk density * Calibration * CE marking * Characteristics * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Corners * Coverings * Definitions * Deviations * Dimensions * Edge * Finished products * Finishes * Flagging * Floor coverings * Frost * Frost resistance * Inspection * Limit deviations * Marking * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Packages * Plates * Porosity * Production control * Quality * Rocks * Sampling methods * Shape * Slab dressing * Slip * Specification * Specification (approval) * Stairs * Steps * Stone * Surface spread of flame * Surfaces * Thermal shock resistance * Tiles * Wall coverings * Water absorption * Water vapour permeability * Weather * Weathering resistance * Window sills * Panels * Water vapour transmission * Planks * Sheets * Variations
Số trang
44