Loading data. Please wait

EN 12446

Chimneys - Components - Concrete outer wall elements

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the material, dimensional and performance requirements for factory made precast concrete outer wall elements for chimneys including outer wall fittings. This European Standard covers elements having up to four passages designated to accommodate a combination of flue liners and/or ventilation passages. This European Standard also relates to storey-height and reinforced outer wall elements. This European Standard does not apply to structurally independent (freestanding or self-supporting) chimneys constructed using these outer wall elements. NOTE Any reference to the term "outer wall element" implies both the outer wall elements and their fittings, except where otherwise indicated.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12446
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12446 (2011-09), IDT * BS EN 12446 (2011-08-31), IDT * NF P51-324 (2011-08-01), IDT * SN EN 12446 (2011), IDT * OENORM EN 12446 (2011-08-01), IDT * PN-EN 12446 (2011-08-26), IDT * SS-EN 12446 (2011-07-12), IDT * UNE-EN 12446 (2012-03-21), IDT * UNI EN 12446:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN 12446 (2011-12-01), IDT * STN EN 12446 (2012-04-01), IDT * CSN EN 12446 ed. 2 (2012-01-01), IDT * DS/EN 12446 (2011-08-23), IDT * NEN-EN 12446:2011 en (2011-06-01), IDT * SFS-EN 12446:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858 (2008-12)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12446 (2011-02)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12446
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 12446 (2008-12)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12446
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12446 (2007-03)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12446
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2011-06)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12446 (2011-02)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12446
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12446 (2010-02)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12446
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12446 (2002-05)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12446
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Chimneys * Classes * Classification * Components * Concrete components * Concrete element * Concrete products * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Definitions * Design * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Fittings * Flue blocks * Lightweight concrete * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Outer shell * Performance requirements * Production control * Quality * Quality assurance * Quality control * Ready-mixed concrete * Reinforcement * Specification (approval) * Surface temperatures * Surface treatment * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
34