Loading data. Please wait

EN 615

Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to fire extinguishing powders for fire classes A, B and C. It specifies, by means of defined test methods, minimum requirements for the chemical and physical properties and minimum extinguishing capabilities. Requirements are also specified for the information and data to be given by the supplier. This European Standard is not applicable to powders for class D fires. NOTE 1 The classification of fires is given in EN 2[1]. NOTE 2 Some countries have national standards for class D powders.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 615
Tên tiêu chuẩn
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 615 (2009-08), IDT * BS EN 615 (2009-07-31), IDT * NF S60-204 (2009-07-01), IDT * SN EN 615 (2009-08), IDT * OENORM EN 615 (2009-05-15), IDT * PN-EN 615 (2009-07-15), IDT * SS-EN 615 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 615 (2009-11-04), IDT * TS EN 615 (2011-01-13), IDT * UNI EN 615:2009 (2009-07-23), IDT * STN EN 615 (2009-10-01), IDT * CSN EN 615 (2009-10-01), IDT * DS/EN 615 (2009-06-26), IDT * NEN-EN 615:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 615:en (2009-06-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7+A1 (2007-08)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-3 (1994-03) * EN 3-6 (1995-01) * EN 3-6/A1 (1999-01) * EN ISO 4788 (2005-05) * ISO 3310-1 (2000-07)
Thay thế cho
EN 615 (1994-12)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/AC (2006-05)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/AC
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/A1 (2001-06)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 615 (2008-09)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 615
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 615 (2009-04)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615 (1994-12)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/AC (2006-05)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/AC
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/A1 (2001-06)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 615 (2008-09)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 615
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 615 (1991-12)
Fire protection; fire extinguishing media; powder
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 615
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/prA1 (2000-10)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/prA1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk density * Chemical composition * Chemical properties * Definitions * Density * Dry powders * Extinguishing * Extinguishing agents * Fire extinguishing materials * Fire safety * Fire tests * Firefighting * Marking * Packages * Particle size measurement * Physical properties * Screening (sizing) * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Discharging * Erasing
Mục phân loại
Số trang
32