Loading data. Please wait
prEN 615Fire protection; fire extinguishing media; powder
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-12-00
| Classification of fires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2 |
| Ngày phát hành | 1972-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection; fire extinguishing media; powder | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 615 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |