Loading data. Please wait

EN 615

Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 615
Tên tiêu chuẩn
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 615 (1995-02), IDT * DIN EN 615 (2002-03), IDT * BS EN 615 (1995-06-15), IDT * NF S60-204 (1995-05-01), IDT * SN EN 615 (1995), IDT * OENORM EN 615 (1995-03-01), IDT * OENORM EN 615 (2006-08-01), IDT * PN-EN 615 (1999-04-19), IDT * SS-EN 615 (1995-01-05), IDT * UNE-EN 615 (1996-01-24), IDT * TS EN 615 (1997-04-01), IDT * STN EN 615 (2001-06-01), IDT * CSN EN 615 (1996-12-01), IDT * DS/EN 615 (1995-09-15), IDT * NEN-EN 615:1995 en (1995-01-01), IDT * SFS-EN 615:en (2001-09-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2 (1992-10)
Classification of fires
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-1 (1993) * EN 3-4 (1993) * ISO 3310-1 (1990-07) * ISO 4788 (1980-02)
Thay thế cho
prEN 615 (1991-12)
Fire protection; fire extinguishing media; powder
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 615
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 615 (2009-04)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 615 (2009-04)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615 (1994-12)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 615 (1991-12)
Fire protection; fire extinguishing media; powder
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 615
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Chemical properties * Definitions * Density * Dry powders * Extinguishing * Extinguishing agents * Fire extinguishing materials * Fire safety * Fire tests * Firefighting * Marking * Packages * Particle size measurement * Physical properties * Specification (approval) * Testing * Discharging * Erasing
Mục phân loại
Số trang