Loading data. Please wait
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2000-10-00
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615/A1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615/A1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 615/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |