Loading data. Please wait

EN 615/A1

Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 615/A1
Tên tiêu chuẩn
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 615 (2002-03), IDT * BS EN 615 (1995-06-15), NEQ * NF S60-204/A1 (2001-08-01), IDT * SN EN 615/A1 (2001-06), IDT * OENORM EN 615 (2006-08-01), IDT * OENORM EN 615/A1 (2002-03-01), IDT * PN-EN 615/A1 (2005-04-20), IDT * SS-EN 615/A1 (2001-09-21), IDT * UNE-EN 615/A1 (2001-12-17), IDT * TS EN 615/A1 (2004-12-30), IDT * CSN EN 615 (1996-12-01), IDT * DS/EN 615/A1 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 615:1995/A1:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 615/A1:en (2001-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-1 (1996-02)
Portable fire extinguishers - Part 1: Description, duration of operation, class A and B fire test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-5 (1996-02)
Portable fire extinguishers - Part 5: Specification and supplementary tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615 (1994-12)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 615/prA1 (2000-10)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/prA1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 615 (2009-04)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 615 (2009-04)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/A1 (2001-06)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 615/prA1 (2000-10)
Fire protection - Fire extinguishing media - Specifications for powders (other than class D powders); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 615/prA1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Chemical properties * Definitions * Density * Dry powders * Extinguishing * Extinguishing agents * Fire extinguishing materials * Fire safety * Fire tests * Firefighting * Marking * Packages * Particle size measurement * Physical properties * Specification (approval) * Testing * Discharging * Erasing
Mục phân loại
Số trang
4