Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-02-00
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 457 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 846 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-213 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-217:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-217 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-218:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-218 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-212, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-213 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-217:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-217 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-218:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-218 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-212, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-212, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-212: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-213 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-217: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-217 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-218: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-218 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |