Loading data. Please wait

EN 60684-3-212

Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60684-3-212
Tên tiêu chuẩn
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60684-3-212 (2006-08), IDT * DIN EN 60684-3-212 Berichtigung 1 (2007-02), IDT * BS EN 60684-3-212 (2006-03-31), IDT * NF C93-643-212 (2006-05-01), IDT * IEC 60684-3-212 (2005-11), IDT * SN EN 60684-3-212 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60684-3-212 (2006-10-01), IDT * PN-EN 60684-3-212 (2006-06-15), IDT * SS-EN 60684-3-212 (2006-03-27), IDT * STN EN 60684-3-212 (2006-07-01), IDT * CSN EN 60684-3-212 ed. 2 (2006-08-01), IDT * DS/EN 60684-3-212 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-IEC 60684-3-212:2006 en (2006-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 457 S1 (1985)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn HD 457 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60757*CEI 60757 (1983)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60757*CEI 60757
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 846 (1997-06)
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 846
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60684-1 (2003-04) * IEC 60684-2 (1997-07) * IEC 60684-2 AMD 1 (2003-04)
Thay thế cho
EN 60684-3-212 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-213 (1999-01)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-213
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-217 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-217:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-217
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-218 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-218:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-218
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-212 (2005-07)
IEC 60684-3-212, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-212
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60684-3-212 (2006-02)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-212 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-213 (1999-01)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-213
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-217 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-217:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-217
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-218 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-218:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-218
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-212 (2005-07)
IEC 60684-3-212, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-212
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-212 (2004-01)
IEC 60684-3-212, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-212
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-212 (1997-12)
Draft IEC 60684-3-212: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-212
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-213 (1998-07)
IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-213
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-217 (1997-12)
Draft IEC 60684-3-217: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-217
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-218 (1998-02)
Draft IEC 60684-3-218: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-218
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Delivery conditions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Flexible * Heat shrinking * Hoses * Insulating coverings * Insulating materials * Insulating tubings * Insulations * Long-time behaviour * Plastics * Plastics insulating sleeve * Polyolefins * Properties * Rubber * Shrink ratio * Shrinkable sleeves * Specification * Specification (approval) * Specifications * Testing * Flexible pipes
Số trang