Loading data. Please wait

prEN 60684-3-218

Draft IEC 60684-3-218: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60684-3-218
Tên tiêu chuẩn
Draft IEC 60684-3-218: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 15C/958/FDIS (1998-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60684-3-218 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-218:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-218
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60684-3-212 (2006-02)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-218 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefine sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-218:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-218
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-218 (1998-02)
Draft IEC 60684-3-218: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 218: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 3:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-218
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical insulating materials * Flexible pipes * Heat shrinking * Insulating coverings * Insulating materials * Insulating tubings * Insulations * Plastics * Plastics insulating sleeve * Polyolefins * Properties * Rubber * Shrink ratio * Specification * Specification (approval) * Hoses
Số trang