Loading data. Please wait

prEN 60684-3-213

IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60684-3-213
Tên tiêu chuẩn
IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 15C/999/FDIS (1998-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60684-3-213 (1999-01)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-213
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60684-3-212 (2006-02)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-213 (1999-01)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-213
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-213 (1998-07)
IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-213
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Combustible * Electrical engineering * Flexible * Flexible materials * Heat shrinkable components * Insulating materials * Insulating tubings * Polyolefins * Shrink ratio * Specification (approval) * Specifications * Testing
Số trang