Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00
Specification for flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60684-1:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-1 (1980) |
Ngày phát hành | 1980-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-213 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-212 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, not flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-213:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-213 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-213: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 213: Heat shrinkable polyolefin sleeving, shrink ratio 2:1, not flame retarded | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-213 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |