Loading data. Please wait

prEN 60684-3-212

Draft IEC 60684-3-212: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60684-3-212
Tên tiêu chuẩn
Draft IEC 60684-3-212: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 15C/875/FDIS (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60684-3-212 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60684-3-212 (2006-02)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable, polyolefin sleevings (IEC 60684-3-312:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-212 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-212 (1997-12)
Draft IEC 60684-3-212: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-212
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical insulating materials * Flexible pipes * Heat shrinking * Insulating coverings * Insulating materials * Insulating tubings * Insulations * Plastics * Plastics insulating sleeve * Polyolefins * Properties * Rubber * Shrink ratio * Specification * Specification (approval) * Hoses
Số trang