Loading data. Please wait

TCVN 10714:2015

Dầu, mỡ thực vật - Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2015-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này qui định phương pháp phát hiện và định lượng đương lượng bơ caocao (CBE) và chất béo sữa (MF) trong sôcôla sữa bằng biểu đồ triacylglycerol (TAG) sử dụng sắc kí khí lỏng mao quản có độ phân giải cao (HR-GLC) và sau đó đánh giá dữ liệu bằng phân tích hồi qui bình phương nhỏ nhất từng phần và phân tích hồi qui. Giới hạn phát hiện đối với hỗn hợp CBE là 0,5 g CBE/100 g sôcôla sữa và giới hạn định lượng phần khối lượng CBE bổ sung vào sôcôla sữa là 5 % với sai số dự đoán là 0,7 g CBE/100 g sôcôla sữa.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 10714:2015
Tên tiêu chuẩn
Vegetable fats and oils – Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate
Tên ngôn ngữ gốc
Dầu, mỡ thực vật - Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa
Ngày phát hành
2015-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 1738/QĐ-BKHCN ngày 9/7/2015 của Bộ Khoa học và Công nghệ
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11053 (2009-09)
Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11053
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 67.190. Sôcôla
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 10730:2015
Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp chiết Soxhet
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 10730:2015
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 67.140.30. Cacao. Sôcôla
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7151:2010
Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7151:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 81.040. Thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2625:2007
Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2625:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7153:2002
Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7153:2002
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 81.040. Thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 9673:2013
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các đồng phân axit béo dạng trans của dầu mỡ thực vật. Phương pháp sắc kí khí
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 9673:2013
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 10127:2013
Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 10127:2013
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5374:2008
Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5374:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (2008-10)
Laboratory glassware - Single-volume pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5555 (2001-12)
Animal and vegetable fats and oils - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5555
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15304 (2002-03)
Animal and vegetable fats and oils - Determination of the content of trans fatty acid isomers of vegetable fats and oils - Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15304
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* CODEX STAN 19 (1999)
Codex general standard for edible fats and oils not covered by individual standards
Số hiệu tiêu chuẩn CODEX STAN 19
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5507 (2002-11)
Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
31