Loading data. Please wait
Dầu, mỡ thực vật - Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2015-00-00
| Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11053 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 67.190. Sôcôla 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp chiết Soxhet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10730:2015 |
| Ngày phát hành | 2015-00-00 |
| Mục phân loại | 67.140.30. Cacao. Sôcôla |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7151:2010 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040. Thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2625:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7153:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040. Thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các đồng phân axit béo dạng trans của dầu mỡ thực vật. Phương pháp sắc kí khí | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9673:2013 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10127:2013 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5374:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 67.200.20. Hạt có dầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Single-volume pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Animal and vegetable fats and oils - Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5555 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Animal and vegetable fats and oils - Determination of the content of trans fatty acid isomers of vegetable fats and oils - Gas chromatographic method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15304 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codex general standard for edible fats and oils not covered by individual standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CODEX STAN 19 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5507 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.20. Hạt có dầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |