Loading data. Please wait

ISO 5507

Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5507
Tên tiêu chuẩn
Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 5507 (2002-12-16), IDT * NF V00-300 (2003-02-01), IDT * PN-ISO 5507 (2004-12-22), IDT * GOST R ISO 5507 (2012), IDT * TS ISO 5507 (2010-03-02), IDT * NEN-ISO 5507:2003 en;fr (2003-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 5507 (1992-07)
Oilseeds; nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5507 (2002-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5507 (2002-11)
Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5507 (1992-07)
Oilseeds; nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5507 (1982-11)
Oilseeds; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5507 (2002-07) * ISO/DIS 5507 (2001-02) * ISO/DIS 5507 (1990-07)
Từ khóa
Agriculture * Definitions * Designations * Food products * Multilingual * Nomenclature * Oil seeds * Oilseeds * Products * Vegetable fats * Vegetable oils
Số trang
12