Loading data. Please wait
Oilseeds; nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5507 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.20. Hạt có dầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5507 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.20. Hạt có dầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oilseeds; nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5507 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.20. Hạt có dầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oilseeds; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5507 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.20. Hạt có dầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |